Có 1 kết quả:

六腑 liù fǔ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄨˇ

1/1

liù fǔ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(TCM) six bowels (hollow organs), namely: gall bladder 膽|胆[dan3], stomach 胃[wei4], large intestine 大腸|大肠[da4 chang2], small intestine 小腸|小肠[xiao3 chang2], triple heater 三焦[san1 jiao1], bladder 膀胱[pang2 guang1]

Bình luận 0