Có 1 kết quả:
六腑 liù fǔ ㄌㄧㄡˋ ㄈㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(TCM) six bowels (hollow organs), namely: gall bladder 膽|胆[dan3], stomach 胃[wei4], large intestine 大腸|大肠[da4 chang2], small intestine 小腸|小肠[xiao3 chang2], triple heater 三焦[san1 jiao1], bladder 膀胱[pang2 guang1]
Bình luận 0